Có 2 kết quả:
報界 báo giới • 报界 báo giới
Từ điển phổ thông
giới nhà báo
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chung những người trong nghề báo chí. ◎Như: “tha tại báo giới thị nhất vị nhân nhân giai tri đích nhân vật” 他在報界是一位人人皆知的人物.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những người sống bằng nghề viết báo.